словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

სრული на вьетнамском языке:

1. hoàn thành


Cô ấy đã hoàn thành việc học năm ngoái.

2. đầy đủ


Cuốn sách có đầy đủ các tham chiếu đến các tài liệu khác.