словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

საწყობი на вьетнамском языке:

1. kho kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.