словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

საათი на вьетнамском языке:

1. đồng hồ đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!

2. giờ giờ