словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

რუბლს на вьетнамском языке:

1. chà


Chà! cậu là anh của cô ấy !
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.