словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

პერსონალი на вьетнамском языке:

1. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

2. đồ đạc đồ đạc


Đừng lấy đồ đạc của tôi.