словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

მხატვარი на вьетнамском языке:

1. họa sĩ họa sĩ



2. nghệ sĩ nghệ sĩ


Tôi thường nghe nhạc của anh, anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.