словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

მარტოხელა на вьетнамском языке:

1. đơn đơn


Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.

2. cô đơn


Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn.
Antoine có một cuộc sống cô đơn.