словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ლამაზი на вьетнамском языке:

1. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

2. đẹp trai đẹp trai



3. ưa thích ưa thích



4. đáng yêu đáng yêu