словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

კუდი на вьетнамском языке:

1. đuôi đuôi


Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.