словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

კონტროლი на вьетнамском языке:

1. kiểm soát kiểm soát


Anh ấy luôn kiểm soát mọi thứ.
Cái kiểm soát của cảnh sát được lắp đặt cuối đường.