словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

კითხვა на вьетнамском языке:

1. câu hỏi câu hỏi


Các câu hỏi thi
Mục đích cuộc sống là gì? Đó là một câu hỏi cơ bản.