словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

კანი на вьетнамском языке:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

2. lột vỏ lột vỏ


Tôi ghét lột vỏ khoai tây.