словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

თმა на вьетнамском языке:

1. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.