словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ექიმი на вьетнамском языке:

1. bác sĩ bác sĩ


Ngày nào đó, tôi sẽ trở thành bác sĩ gia đình.
Tomas là bác sĩ giỏi nhất trong làng.