словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ენერგია на вьетнамском языке:

1. năng lượng năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.