словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

დღეს на вьетнамском языке:

1. hôm nay hôm nay



2. ngày ngày


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.