словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

გახსოვდეთ на вьетнамском языке:

1. nhớ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.