словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

გაყოფა на вьетнамском языке:

1. chia


Sáu chia hai bằng ba.
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.

2. phân chia