словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ამაყი на вьетнамском языке:

1. kiêu ngạo kiêu ngạo



2. tự hào tự hào


Tôi tự hào về con trai mình.
bạn tự hào về bố của bạn