словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

vestito на вьетнамском языке:

1. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.

2. trang phục trang phục



Вьетнамский слово "vestito«(trang phục) встречается в наборах:

Abbigliamento in vietnamita