словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

venti на вьетнамском языке:

1. hai mươi hai mươi



Вьетнамский слово "venti«(hai mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Ý
Numeri in vietnamita