словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

nazionalità на вьетнамском языке:

1. quốc tịch quốc tịch



Вьетнамский слово "nazionalità«(quốc tịch) встречается в наборах:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ý
Dati personali in vietnamita