словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

libreria на вьетнамском языке:

1. cửa hàng sách cửa hàng sách



Вьетнамский слово "libreria«(cửa hàng sách) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Ý
Tipi di negozi in vietnamita

2. tủ sách tủ sách



3. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Вьетнамский слово "libreria«(hiệu sách) встречается в наборах:

Edifici in vietnamita

4. kệ sách kệ sách



Вьетнамский слово "libreria«(kệ sách) встречается в наборах:

Vocabolario del soggiorno in vietnamita