словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

indirizzo на вьетнамском языке:

1. địa chỉ địa chỉ


Viết cho tôi ở địa chỉ này.

Вьетнамский слово "indirizzo«(địa chỉ) встречается в наборах:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ý
Dati personali in vietnamita