словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

gamberetto на вьетнамском языке:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

Вьетнамский слово "gamberetto«(tôm) встречается в наборах:

Pesce in vietnamita