словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

forno на вьетнамском языке:

1. lò nướng lò nướng



Вьетнамский слово "forno«(lò nướng) встречается в наборах:

Đồ gia dụng trong tiếng Ý
Elettrodomestici in vietnamita

2. cửa hàng bánh mì cửa hàng bánh mì



3. lò



Вьетнамский слово "forno«(lò) встречается в наборах:

Arredamenti in vietnamita