словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

farmacia на вьетнамском языке:

1. hiệu thuốc hiệu thuốc


Vui lòng cho tôi hỏi hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Không còn thuốc giảm đau ở hiệu thuốc.

Вьетнамский слово "farmacia«(hiệu thuốc) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Ý
Tipi di negozi in vietnamita

2. hóa học của hóa học của



3. tiệm thuốc tiệm thuốc