словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

dipendente на вьетнамском языке:

1. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Вьетнамский слово "dipendente«(nhân viên) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ý
Top 15 parole d'affari in vietnamita