словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

democrazia на вьетнамском языке:

1. dân chủ dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

Вьетнамский слово "democrazia«(dân chủ) встречается в наборах:

Hệ thống chính trị trong tiếng Ý
Sistemi politici in vietnamita