словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

costume da bagno на вьетнамском языке:

1. quần bơi quần bơi



Вьетнамский слово "costume da bagno«(quần bơi) встречается в наборах:

Vocabolario di spiaggia in vietnamita
Từ vựng về biển trong tiếng Ý

2. đồ tắm đồ tắm



3. đồ bơi đồ bơi