словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

correre на вьетнамском языке:

1. chạy chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

Вьетнамский слово "correre«(chạy) встречается в наборах:

Attività per il tempo libero in vietnamita
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Ý