словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

copertina на вьетнамском языке:

1. bìa sách bìa sách



Вьетнамский слово "copertina«(bìa sách) встречается в наборах:

Các phần trong sách trong tiếng Ý
Parti del libro in vietnamita

2. bìa


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.