словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

cerchio на вьетнамском языке:

1. hình tròn hình tròn



Вьетнамский слово "cerchio«(hình tròn) встречается в наборах:

Nomi di forme in vietnamita
Hình học trong tiếng Ý

2. vòng tròn vòng tròn



3. vành bánh xe vành bánh xe



Вьетнамский слово "cerchio«(vành bánh xe) встречается в наборах:

Parti della bicicletta in vietnamita