словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

ancora на вьетнамском языке:

1. vẫn vẫn


Kho báu vẫn còn dưới nước.

2. chưa chưa


Tôi thích kẹo chua.
Anh có hay bị ợ chua không?