словарь индонезийский - вьетнамский

Bahasa Indonesia - Tiếng Việt

melarikan diri на вьетнамском языке:

1. thoát thoát


Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.