словарь хорватский - вьетнамский

hrvatski jezik - Tiếng Việt

uho на вьетнамском языке:

1. tai tai



Вьетнамский слово "uho«(tai) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Croatia
Dijelovi tijela na vijetnamskom