Toggle navigation
Создать учётную запись
Войти
Создать карточки
Курсы
словарь хорватский - вьетнамский
P
papar
словарь хорватский - вьетнамский
-
papar
на вьетнамском языке:
1.
tiêu
Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.
Вьетнамский слово "papar«(tiêu) встречается в наборах:
Tên các loại gia vị trong tiếng Croatia
Tên các loại rau quả trong tiếng Croatia
Začini na vijetnamskom
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
войти
войти
Войти
Имя пользователя или электронная почта
Пароль
Войти
Вы забыли свой пароль?
У Вас нет учётной записи?
войти
войти
Создать учётную запись
Начните с этого бесплатного курса!
Бесплатно. Без обязательств. Без спама.
Ваш адрес электронной почты
Создать учётную запись
У Вас уже есть учётная запись?
Я принимаю
правила
и
политика конфиденциальности