словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

सूखा на вьетнамском языке:

1. khô khô


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.

2. hạn hán hạn hán



3. nạn đói nạn đói