словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

सुंदर на вьетнамском языке:

1. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

2. đẹp trai đẹp trai



3. đáng yêu đáng yêu