словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

सिखाना на вьетнамском языке:

1. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.