словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

साहसिक на вьетнамском языке:

1. cuộc phiêu lưu cuộc phiêu lưu



2. dũng cảm dũng cảm


Không dễ để dũng cảm.

3. can đảm can đảm