словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

सामग्री на вьетнамском языке:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

2. đồ đạc đồ đạc


Đừng lấy đồ đạc của tôi.

3. thành phần thành phần