словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

सराहना на вьетнамском языке:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.