словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

संपत्ति на вьетнамском языке:

1. tài sản tài sản


Đây là tài sản cá nhân của tôi.
Tôi định giá tài sản của mình trước khi bán.