словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

शिकार на вьетнамском языке:

1. nạn nhân nạn nhân



2. săn săn


Anh ấy thích đi săn.
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?