словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

शामिल на вьетнамском языке:

1. chứa


Tôi thích kẹo chua.
Anh có hay bị ợ chua không?

2. bao gồm



3. liên quan đến