словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

व्यक्ति на вьетнамском языке:

1. người người


Cô là người nước nào?
Mọi người thật ngu xuẩn.

2. cá nhân cá nhân


Đó là vấn đề cá nhân.