словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

वैज्ञानिक на вьетнамском языке:

1. nhà khoa học nhà khoa học


Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng.

2. khoa học khoa học


Về / theo quan điểm khoa học mà nói
Ngành khoa học ngôn ngữ rất thú vị.