словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

वयस्कता на вьетнамском языке:

1. trưởng thành


"Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.
Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.