словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

लॉकर на вьетнамском языке:

1. khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.